Có 2 kết quả:

曲線圖 qū xiàn tú ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ曲线图 qū xiàn tú ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) line graph
(2) line diagram

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) line graph
(2) line diagram

Bình luận 0